Có 2 kết quả:
紅菜頭 hóng cài tóu ㄏㄨㄥˊ ㄘㄞˋ ㄊㄡˊ • 红菜头 hóng cài tóu ㄏㄨㄥˊ ㄘㄞˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beet
(2) beetroot
(3) (dialect) carrot
(2) beetroot
(3) (dialect) carrot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beet
(2) beetroot
(3) (dialect) carrot
(2) beetroot
(3) (dialect) carrot
Bình luận 0